Từ điển Thiều Chửu
鬐 - kì
① Bờm ngựa. ||② Vây trên lưng cá.

Từ điển Trần Văn Chánh
鬐 - kì
① Bờm ngựa. Cg. 馬鬃 [măzong] hay 馬鬐 [măliè]; ② (văn) Vây cá. Cv. 鰭.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
鬐 - kì
Rụng lông đi. Nói về các sản phẩm dệt bằng lông, dần dần rụng lông đi — Cái bờm ngựa — Xương sống cá.